vlttruc119
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
18 / 18
C++17
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(978pp)
AC
18 / 18
C++17
66%
(862pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(819pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (1410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Số chính phương #4 | 100.0 / 100.0 |
Tam giác pascal | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (18807.6 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (2980.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1260.0 / 2100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (13700.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
MẬT KHẨU | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |