vybth2010
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
3 / 3
PY3
66%
(663pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Cánh diều (7500.0 điểm)
Training (10018.5 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT Bảng A (4441.0 điểm)
contest (2900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
ABC (1002.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
HSG THCS (1063.6 điểm)
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
hermann01 (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
THT (4380.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Array Practice (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 1000.0 / |
CSES - Two Knights | Hai quân mã | 1200.0 / |
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo | 1600.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Basic 01 (2510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Phân tích #1 | 100.0 / |
In chuỗi | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |