• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vybth2010

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo
AC
14 / 14
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Đếm ước
AC
20 / 20
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
70% (1048pp)
UCLN với N
AC
50 / 50
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Cánh diều (54600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

Training (44630.2 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
arr02 800.0 /
arr01 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
minict01 900.0 /
Lì Xì 800.0 /
Dãy số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3051.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

THT Bảng A (18020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

contest (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /

CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

ABC (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

HSG THCS (5436.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /

Khác (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

hermann01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Happy School (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /

THT (7320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Nhân 900.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 900.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

Array Practice (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
Array Practice - 02 800.0 /

CSES (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

CPP Basic 01 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Phân tích #1 800.0 /
In chuỗi 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /

ôn tập (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team