ágrgasrgrgsgrgr
Phân tích điểm
AC
41 / 41
SCAT
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(1534pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1103pp)
AC
1 / 1
SCAT
70%
(1048pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(945pp)
THT Bảng A (29480.0 điểm)
RLKNLTCB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Training (36450.0 điểm)
THT (16710.0 điểm)
hermann01 (9467.5 điểm)
Khác (7106.7 điểm)
contest (7400.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
Cánh diều (40425.1 điểm)
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2558.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
CPP Basic 01 (5248.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Cấp số tiếp theo | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |