Cương_2011
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1995pp)
AC
19 / 19
PY3
90%
(1805pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1327pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1197pp)
Khác (4040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
THT Bảng A (30770.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
HSG THCS (6676.0 điểm)
Training (62860.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (22000.0 điểm)
contest (4790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 1500.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Training Python (9742.9 điểm)
CPP Basic 02 (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (33037.1 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
không có bài | 100.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
ICPC (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
Special Number | 1900.0 / |
Gift Box Lottery | 2000.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 1700.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
CSES (8500.0 điểm)
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số "hàng xóm" | 2100.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |