• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Cương_2011

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cặp số "hàng xóm"
AC
20 / 20
PY3
2100pp
100% (2100pp)
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022)
AC
20 / 20
PY3
2100pp
95% (1995pp)
Gift Box Lottery
AC
19 / 19
PY3
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*)
AC
100 / 100
PY3
1900pp
81% (1548pp)
Bài toán hủ kẹo dẻo
AC
100 / 100
PY3
1900pp
77% (1470pp)
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
AC
100 / 100
PY3
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
AC
20 / 20
PY3
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
PY3
1900pp
66% (1260pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Khác (4040.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ACRONYM 800.0 /
FRACTION SUM 900.0 /

THT Bảng A (30770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Xin chào 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
San nước cam 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tổng bội số 1000.0 /

hermann01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

HSG THCS (6676.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

Training (62860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hacking Number 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Min 4 số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
19$ 1500.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 1900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
square number 900.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /

CPP Advanced 01 (4080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT (22000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) 2100.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

contest (4790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuyển sang giây 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /

Training Python (9742.9 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

CPP Basic 02 (1680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cánh diều (33037.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1050.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
không có bài 100.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

DHBB (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /

ICPC (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
Shoes Game 1300.0 /
Special Number 1900.0 /
Gift Box Lottery 2000.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

CSES (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /

Happy School (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số "hàng xóm" 2100.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team