Cương_2011
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(2000pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C
70%
(629pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(597pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4817.1 điểm)
contest (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 10.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tìm chữ số thứ n | 300.0 / 300.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 60.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (7700.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số "hàng xóm" | 600.0 / 600.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1448.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gift Box Lottery | 400.0 / 400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Special Number | 400.0 / 400.0 |
Khác (424.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
FRACTION SUM | 130.0 / 130.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 44.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Giấc mơ | 0.12 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (3000.0 điểm)
THT Bảng A (3720.0 điểm)
Training (15560.0 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |