• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DTDung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Chọn nhóm
WA
48 / 50
C++20
1824pp
95% (1733pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Qua sông
AC
42 / 42
C++11
1800pp
86% (1543pp)
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PYPY
1700pp
74% (1250pp)
Con đường tơ lụa
AC
10 / 10
PYPY
1700pp
70% (1187pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (79520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
square number 900.0 /
minict04 1200.0 /
minict02 800.0 /
minict01 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Hello again 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
arr01 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict06 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /

hermann01 (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

contest (11328.0 điểm)

Bài tập Điểm
Qua sông 1800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /

CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số cặp 900.0 /

Cánh diều (34700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Khác (8255.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
chiaruong 1500.0 /
Quà tặng 1400.0 /
Số ok 1400.0 /

HSG THCS (20801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Avatar 1300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT (23724.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Nhân 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /

CSES (13191.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

vn.spoj (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /

Free Contest (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
LOCK 800.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 1800.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

OLP MT&TN (3182.0 điểm)

Bài tập Điểm
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

THT Bảng A (11219.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Xâu bất đối xứng 1900.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /

Đề chưa ra (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team