• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NguyenManhTien

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++17
2000pp
100% (2000pp)
CSES - Convex Hull | Bao lồi
AC
8 / 8
C++17
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
AC
100 / 100
C++14
1800pp
90% (1624pp)
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
AC
11 / 11
C++17
1800pp
86% (1543pp)
CSES - Projects | Dự án
AC
14 / 14
C++17
1800pp
81% (1466pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
C++17
1800pp
77% (1393pp)
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng
AC
4 / 4
C++17
1696pp
74% (1247pp)
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác
AC
3 / 3
C++17
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình
AC
23 / 23
C++17
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /

THT Bảng A (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /

Training (8850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
minict07 100.0 /
minict01 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Lì Xì 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xâu con chung dài nhất 4 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Hello 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 100.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /

THT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

ABC (316.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /

HSG THCS (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

Lập trình cơ bản (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /

CSES (111291.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1400.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /

contest (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /

vn.spoj (170.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /

Khác (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /

Practice VOI (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chung dài nhất 3 400.0 /

OLP MT&TN (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team