Nhan456
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++17
100%
(2000pp)
AC
2 / 2
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
CLANGX
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 0.5 / 10.0 |
contest (5316.0 điểm)
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1920.0 điểm)
CPP Basic 01 (8520.0 điểm)
CPP Basic 02 (1351.0 điểm)
CSES (50986.1 điểm)
DHBB (6707.7 điểm)
Free Contest (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (12020.0 điểm)
HSG THPT (805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 105.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (4380.0 điểm)
THT Bảng A (4860.0 điểm)
Training (25188.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |