• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Nhan456

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
95% (1805pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
86% (1543pp)
CSES - Projects | Dự án
AC
14 / 14
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
C++20
1700pp
77% (1315pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++20
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II
AC
4 / 4
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (91140.0 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số chính phương 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Min 4 số 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
GCD1 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
high 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
dist 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 4 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /

THT Bảng A (18960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /

CPP Basic 02 (7812.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /

Cánh diều (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

HSG THCS (38519.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Phương trình 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Điểm thưởng 100.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

contest (16876.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /

CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CSES (71006.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1700.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /

ABC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

RLKNLTCB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Cốt Phốt (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROUND 1000.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

DHBB (8651.4 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

HSG THPT (3225.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

THT (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chữ số 1500.0 /
Nhân 900.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

Đề chưa ra (8434.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Ghép số 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Lập trình cơ bản (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Dãy nguyên tố 1400.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

ôn tập (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2951.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Khác (8957.1 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
Chia K 1500.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Array Practice (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Real Value 1300.0 /

Free Contest (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
ABSMAX 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /

CPP Basic 01 (15000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (855.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

OLP MT&TN (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Bài cho contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team