P1A1NguyenKhanhNam
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
6:45 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
6:26 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
6:16 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
6:39 p.m. 27 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:28 p.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
5:45 p.m. 11 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
3:59 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
11 / 11
PY3
6:12 p.m. 26 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |