P2B1_13
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
TLE
10 / 11
PY3
77%
(633pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
2 / 2
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (8828.2 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Cánh diều (6000.0 điểm)
THT Bảng A (4681.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1890.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
HSG THCS (2170.0 điểm)
CPP Basic 02 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (831.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 10.0 / |
String #2 | 10.0 / |
String #3 | 10.0 / |
String #4 | 10.0 / |
String #5 | 10.0 / |
String check | 10.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
HSG THPT (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
ABC (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |