• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY1BNguyenGiaLinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++03
1900pp
95% (1805pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Cắt dây (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Bánh trung thu
AC
100 / 100
C++20
1600pp
74% (1176pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
AC
12 / 12
C++20
1500pp
66% (995pp)
Bậc thang
AC
10 / 10
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Training (46550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
number of steps 1600.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /

hermann01 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

Cánh diều (45700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /

THT Bảng A (43670.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Em trang trí 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Khác (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1500.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

contest (6627.5 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Lái xe 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

THT (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

HSG THCS (6202.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
không có bài 100.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Body Samsung 100.0 /

Practice VOI (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

CSES (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

HSG THPT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

RLKNLTCB (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /

DHBB (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

CPP Basic 01 (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Lập trình cơ bản (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Họ & tên 800.0 /

vn.spoj (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team