PY1EDangQuynhAnh
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
PY3
95%
(998pp)
AC
30 / 30
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4700.0 điểm)
contest (1816.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 16.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1960.0 điểm)
CSES (2214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 114.286 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 40.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |