PY1EDangQuynhAnh

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PYPY
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(1059pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(908pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(756pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (36960.0 điểm)
Cánh diều (32100.0 điểm)
THT Bảng A (14500.0 điểm)
hermann01 (8100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8180.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
CSES (2214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (3860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (2028.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 1400.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |