PY2CNguyenDangKhoa
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PAS
5:55 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
TLE
7 / 10
PAS
4:22 p.m. 16 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
PY3
8:22 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
C++17
7:01 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++17
12:08 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
4:14 p.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
8:39 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5310.0 điểm)
contest (1138.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1311.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 161.538 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 53.333 / 1200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 16.667 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 10.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |