PY2DPhanLeKhoiNguyen
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
7:51 p.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
7:39 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
7:38 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 a.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:22 p.m. 15 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(588pp)
WA
4 / 10
PY3
9:31 p.m. 22 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(251pp)
AC
10 / 10
PY3
7:56 p.m. 16 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
7:44 p.m. 2 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |