anhkhoi301009
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++20
7:56 p.m. 16 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++20
9:08 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
5:01 p.m. 21 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
1:13 p.m. 20 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
11:20 a.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
9 / 9
C++20
7:33 p.m. 7 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++20
3:43 p.m. 5 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++20
3:08 p.m. 3 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
contest (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 50.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (122.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 22.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (3560.8 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (11930.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |