giahuy06022011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
3 / 3
C++17
90%
(1173pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(857pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sàng số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (5400.0 điểm)
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (840.0 điểm)
HSG THCS (1590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |