• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoangminh123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2200pp
100% (2200pp)
DÃY SỐ BIT
AC
16 / 16
C++14
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++14
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++14
1900pp
86% (1629pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++14
1900pp
81% (1548pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++14
1800pp
77% (1393pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
74% (1323pp)
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021)
AC
20 / 20
C++14
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
66% (1128pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++14
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (128534.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
minict10 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
arr11 800.0 /
cmpint 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
sunw 1100.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
superprime 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
minict02 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
candles 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
arr01 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Luyện tập 1400.0 /
square number 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
minict11 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Query-Sum 1500.0 /
minict01 900.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 1900.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /

hermann01 (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
minict08 1000.0 /

contest (22900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Lập trình cơ bản (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát 1300.0 /

THT (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay 1900.0 /
Đếm cặp 1300.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Khác (11246.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm Hoàn Hảo 2300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
ACRONYM 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
DÃY SỐ BIT 1900.0 /

HSG THCS (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /

Happy School (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

ABC (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

CSES (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

DHBB (8029.6 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Mua quà 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

THT Bảng A (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

Cốt Phốt (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Olympic 30/4 (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Free Contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

HSG THPT (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team