huy123
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
5:24 p.m. 8 Tháng 7, 2022
weighted 100%
(1600pp)
AC
4 / 4
C++11
8:57 a.m. 14 Tháng 3, 2022
weighted 95%
(1520pp)
AC
8 / 8
C++11
6:55 p.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(1354pp)
AC
19 / 19
C++11
6:28 p.m. 7 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
6:32 p.m. 10 Tháng 7, 2021
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
6:45 p.m. 28 Tháng 1, 2021
weighted 77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++11
6:15 p.m. 30 Tháng 9, 2021
weighted 74%
(1029pp)
AC
15 / 15
C++11
5:38 p.m. 9 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(908pp)
AC
18 / 18
C++20
6:03 p.m. 26 Tháng 8, 2022
weighted 66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++11
10:25 p.m. 31 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(693pp)
ABC (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (983.1 điểm)
contest (5962.0 điểm)
CSES (16100.0 điểm)
DHBB (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (502.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 2.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1580.0 điểm)
HSG THCS (4118.8 điểm)
HSG THPT (1500.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1432.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 332.5 / 1400.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (22055.9 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |