huy123
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(1600pp)
AC
4 / 4
C++11
95%
(1520pp)
AC
8 / 8
C++11
90%
(1354pp)
AC
19 / 19
C++11
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(1029pp)
AC
15 / 15
C++11
70%
(908pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(819pp)
Training (25555.9 điểm)
hermann01 (1480.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
ABC (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
contest (5962.0 điểm)
HSG THCS (8268.8 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
DHBB (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Happy School (502.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Cánh diều (983.1 điểm)
CSES (16100.0 điểm)
THT (1432.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |