itachi131
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PAS
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
PAS
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(908pp)
AC
6 / 6
PAS
66%
(862pp)
Training (44720.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Cánh diều (44052.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (4840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |