khang91113
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
Training (7590.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #1 | 100.0 / |
Phân tích #2 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
Cánh diều (5346.0 điểm)
THT Bảng A (2500.0 điểm)
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
RLKNLTCB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |