• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nngan26_7

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
AC
11 / 11
C++20
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm
AC
100 / 100
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++20
1600pp
90% (1444pp)
SGAME
AC
12 / 12
C++20
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++20
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Two pointer 2D
AC
20 / 20
C++20
1300pp
70% (908pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
C++20
1300pp
66% (862pp)
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
AC
12 / 12
C++20
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training (19163.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
minict01 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
square number 900.0 /
candles 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
sumarr 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr02 800.0 /
arr01 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
giaoxu001 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Dải số 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
minict10 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Dãy con BeautiQ 2200.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
SGAME 1800.0 /
SGAME2 2300.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /

Cánh diều (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /

hermann01 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /

Training Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

HSG THPT (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

ABC (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /

DHBB (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

HSG THCS (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Búp bê 1500.0 /

Khác (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Mạo từ 800.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Free Contest (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
LOCK 800.0 /

CSES (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /

OLP MT&TN (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (38.1 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp bit 1800.0 /

Practice VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình 1600.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Máy ATM 1700.0 /
Đong nước 1800.0 /
Số dư 2100.0 /
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team