• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tdgiang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++17
1600pp
95% (1520pp)
Ước lớn nhất
AC
7 / 7
C++03
1500pp
90% (1354pp)
Module 3
AC
10 / 10
C++17
1400pp
86% (1200pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++17
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++17
1400pp
77% (1083pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
C++17
1300pp
74% (956pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
C++17
1300pp
70% (908pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
C++17
1300pp
66% (862pp)
KT Số nguyên tố
TLE
10 / 11
C++17
1273pp
63% (802pp)
Tải thêm...

Training (46004.4 điểm)

Bài tập Điểm
candles 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
minict01 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đàn em của n 800.0 /
arr11 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
dist 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Module 3 1400.0 /

Cánh diều (26468.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

hermann01 (9480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT Bảng A (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /

contest (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

THT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

CSES (801.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /

Khác (3920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

DHBB (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /

HSG THCS (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team