• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thangln_1609

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
95% (1710pp)
SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Xâu con chung dài nhất 2
AC
100 / 100
C++17
1800pp
86% (1543pp)
Coin
AC
28 / 28
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Lát gạch
AC
12 / 12
C++17
1700pp
70% (1187pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++17
1700pp
66% (1128pp)
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II
AC
2 / 2
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (105410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
cmpint 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Alphabet 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
BASIC SET 800.0 /
Đếm lũy thừa 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
BFS 1400.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /

hermann01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

HSG THCS (4375.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cây cảnh 900.0 /

Cánh diều (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /

THT Bảng A (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

ABC (2701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Exponential problem 1500.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
FIND 900.0 /

contest (21116.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu lập phương 1700.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Tổng hiệu 800.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Xếp sách 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

CSES (45200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /

DHBB (17192.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Đủ chất 1600.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Oranges 1400.0 /
Coin 1700.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /

Lập trình cơ bản (8701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
Cột chẵn 800.0 /
Tổng mảng hai chiều 800.0 /
Tổng dưới 800.0 /
Trung bình mảng hai chiều 800.0 /
Ziczac 1500.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Cốt Phốt (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

OLP MT&TN (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Khác (401.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
Đếm ước 1500.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khế 1600.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

CPP Basic 01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số #1 1400.0 /
Tính tổng #3 800.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường đi trên lưới 1600.0 /

vn.spoj (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Lát gạch 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG THPT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /
Ghép số 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team