tk22LeThanhNghia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:04 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
18 / 18
PY3
7:58 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1083pp)
TLE
7 / 10
PY3
6:24 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(900pp)
AC
26 / 26
PY3
8:29 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
6:55 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
3:35 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
2 / 2
PY3
2:25 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
40 / 40
PY3
6:05 p.m. 19 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (4772.0 điểm)
contest (2792.5 điểm)
Cốt Phốt (2130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (1842.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 642.857 / 1500.0 |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1090.0 điểm)
HSG THCS (2370.0 điểm)
Khác (1050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |