tk22LeThanhNghia
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(2000pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(945pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (55600.0 điểm)
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (9320.0 điểm)
Cánh diều (37376.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT Bảng A (10100.0 điểm)
HSG THCS (10230.0 điểm)
Khác (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
THT (11340.0 điểm)
contest (12440.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Cốt Phốt (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
CSES (2128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |