tkkiethotuan

Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
PY3
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (111070.0 điểm)
hermann01 (12900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (19466.7 điểm)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
Khác (8168.8 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (11763.6 điểm)
vn.spoj (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
CSES (8116.6 điểm)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |