• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tonthatbaoduy300113

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++20
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Projects | Dự án
AC
14 / 14
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++20
1400pp
81% (1140pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
C++20
1300pp
77% (1006pp)
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
AC
10 / 10
C++20
1200pp
74% (882pp)
CSES - Two Knights | Hai quân mã
AC
4 / 4
C++20
1200pp
70% (838pp)
CSES - Gray Code | Mã Gray
AC
16 / 16
C++20
1200pp
66% (796pp)
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
AC
16 / 16
C++20
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (5131.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Chữ số thứ K 100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
d e v g l a n 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

THT (3660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Nhân 1100.0 /

Khác (550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /

contest (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Dãy Lipon 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Búp bê 200.0 /

RLKNLTCB (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 100.0 /

HSG THCS (5345.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Biến đổi 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Avatar 100.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

Training (11600.2 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 100.0 /
Galindo đi Việt Nam 600.0 /
Min 4 số 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
FNUM 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tổ ong 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Dải số 150.0 /
Số chính phương 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
minict04 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /

ABC (0.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

Training Assembly (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /

Training Python (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Phép toán 100.0 /

hermann01 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

Cánh diều (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /

CPP Advanced 01 (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /

Cốt Phốt (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

HSG THPT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /

CSES (21700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
FPRIME 200.0 /
POWER3 200.0 /

Happy School (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Vượt Ải 200.0 /

vn.spoj (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Mua chocolate 300.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

DHBB (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /
Mua quà 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team