trương_huy_hoàng09032012

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
TLE
8 / 10
PY3
81%
(1173pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(978pp)
Training Python (7200.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
Cánh diều (39300.0 điểm)
Training (36460.0 điểm)
CSES (5100.0 điểm)
THT Bảng A (17749.3 điểm)
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (8460.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |