trancaonguyen21L7
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
3 / 3
C++11
90%
(1264pp)
TLE
9 / 15
C++11
81%
(1026pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(929pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(882pp)
TLE
7 / 10
C++11
70%
(733pp)
RTE
4 / 7
C++11
66%
(607pp)
AC
1 / 1
C++11
63%
(567pp)
ABC (1405.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 405.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (10516.0 điểm)
CPP Advanced 01 (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 10.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (6033.6 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 20.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (1765.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (63.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Khác (103.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 3.333 / 100.0 |
Tấm bìa | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1260.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (4160.0 điểm)
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 228.571 / 300.0 |
Training (19298.7 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 30.0 / 60.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |