• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trandainam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PY3
2500pp
100% (2500pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++17
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Counting Bits | Đếm Bit
AC
21 / 21
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++17
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++20
1400pp
70% (978pp)
CSES - Exponentiation | Lũy thừa
AC
3 / 3
C++17
1300pp
66% (862pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

Training (13001.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
arr01 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Tổ ong 100.0 /
Hello 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
arr02 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nhân hai 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Module 3 900.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Rút tiền 777.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /

Cánh diều (4230.6 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /

Khác (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /

CSES (16125.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1700.0 /

THT Bảng A (3694.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Xin chào 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Vẽ hình 400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Happy School (162.7 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Vua Mật Mã 400.0 /

HSG THPT (92.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

HSG THCS (1503.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /

Lập trình cơ bản (110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Họ & tên 10.0 /

hermann01 (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
a cộng b 200.0 /

contest (5481.5 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 100.0 /
OR 1300.0 /
MAXGCD 1800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Đếm Chuỗi 1800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Qua sông 400.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /

RLKNLTCB (250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

OLP MT&TN (95.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

THT (6690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 1100.0 /
Digit 1900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Vòng tay 1600.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Xem giờ 100.0 /
Đếm ngày 100.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /

CPP Basic 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team