trandainam
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
3:04 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
21 / 21
PY3
3:15 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++20
2:45 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PY3
6:58 p.m. 10 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
15 / 15
PY3
6:56 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
7 / 7
PY3
6:56 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(662pp)
TLE
9 / 10
PY3
5:46 p.m. 31 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(566pp)
AC
10 / 10
PY3
10:03 a.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3077.5 điểm)
contest (2801.5 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (10357.0 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (720.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (95.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 95.0 / 1900.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 250.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 330.0 / 1100.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1101.0 điểm)
Training (12220.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |