ĐangTranHoan142857
Phân tích điểm
WA
75 / 100
PY3
100%
(1125pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
63%
(504pp)
Cánh diều (6809.1 điểm)
THT Bảng A (2090.0 điểm)
Training (10208.9 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Khác (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
HSG THCS (703.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / |
DHBB (1125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1242.9 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |