Corn_1
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
12:30 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
9:58 a.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
3 / 3
C++20
8:50 p.m. 1 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
6:59 a.m. 25 Tháng 5, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
20 / 20
PY3
1:57 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
8:04 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
C++20
11:33 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
8:38 p.m. 27 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
7:47 p.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1352.0 điểm)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3263.6 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (3200.0 điểm)
HSG THPT (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 120.0 / 400.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2501.0 điểm)
Training (15540.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |