• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Corn_1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
1800pp
100% (1800pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
C++20
1600pp
70% (1117pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
PY3
1500pp
66% (995pp)
Ước lớn nhất
AC
7 / 7
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

Training (69400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
arr01 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
arr11 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
sumarr 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
minict10 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
square number 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
arr02 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
A cộng B 800.0 /

hermann01 (12400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
POWER 1700.0 /

Khác (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
4 VALUES 1600.0 /

CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

ABC (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
FIND 900.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Cánh diều (26209.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
SQRT 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Happy School (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

CSES (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /

Array Practice (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /

HSG THPT (1920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team