Corn_1
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1176pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(945pp)
THT Bảng A (12100.0 điểm)
Training (69400.0 điểm)
hermann01 (12400.0 điểm)
Khác (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Cánh diều (26209.1 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (10900.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
HSG THPT (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |