FearTheNight

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
TLE
32 / 50
C++17
74%
(847pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(768pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(630pp)
THT Bảng A (3167.0 điểm)
Cốt Phốt (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Training (19240.3 điểm)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
OLP MT&TN (1048.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
contest (2066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ABC (401.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
CPP Basic 02 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Cánh diều (1760.0 điểm)
HSG THCS (3147.9 điểm)
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
HSG THPT (1692.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
CSES (8125.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (74.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |