FearTheNight

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
C++17
63%
(945pp)
THT Bảng A (18628.9 điểm)
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Training (81775.8 điểm)
CPP Advanced 01 (6800.0 điểm)
hermann01 (7900.0 điểm)
OLP MT&TN (1988.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
contest (9950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ABC (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Cánh diều (14180.0 điểm)
HSG THCS (8967.1 điểm)
Khác (7271.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
HSG THPT (2942.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
CSES (8800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (962.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |