• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

FearTheNight

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
95% (1520pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
86% (1372pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++17
1500pp
66% (995pp)
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que
AC
6 / 6
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

DHBB (3272.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /

THT Bảng A (18628.9 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

Cốt Phốt (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Equal Candies 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /

Training (81775.8 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hello 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
minict12 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
arr02 800.0 /
high 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Module 2 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
FNUM 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
arr01 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
minict02 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Lì Xì 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
minict01 900.0 /
arr11 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Alphabet 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

hermann01 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

OLP MT&TN (1988.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /

contest (9950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

ABC (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Cánh diều (14180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /

HSG THCS (8967.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
CUT 1 1400.0 /

Khác (7271.4 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

HSG THPT (2942.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /

CSES (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (962.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Array Practice (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /

8A 2023 (64.3 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

THT (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team