Hainam
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1323pp)
AC
15 / 15
C++11
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
AC
2 / 2
C++11
63%
(1071pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2712.0 điểm)
contest (6993.3 điểm)
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CSES (4460.0 điểm)
DHBB (18000.0 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (6400.0 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3596.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Siêu đối xứng (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (650.0 điểm)
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (3250.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Training (23044.5 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3524.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 654.5 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 170.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |