• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Leduongkhanh159

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh
AC
15 / 15
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Luyện thi cấp tốc
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++20
1800pp
86% (1543pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
77% (1393pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Bộ Tứ
AC
100 / 100
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Khoảng cách
AC
20 / 20
C++20
1700pp
66% (1128pp)
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng
AC
4 / 4
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

contest (36057.2 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Học kì 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
Thêm Không 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Saving 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Dê Non 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /

Đề chưa ra (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Các thùng nước 1500.0 /

Đề ẩn (420.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /

Training (81479.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số huyền bí 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
MINIMUM RADIUS 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đếm ô chứa x 1200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Hoá học 1400.0 /
sumarr 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
module 0 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
lostfunction 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Module 3 1400.0 /

Happy School (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (28920.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (15520.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /

OLP MT&TN (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

THT Bảng A (6540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

Array Practice (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /
Where is Tom? 1400.0 /
Real Value 1300.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

hermann01 (15132.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

DHBB (5180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Board 1800.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /

Khác (4143.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
golds 1800.0 /

THT (3616.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tổng và Tích 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1400.0 /
Leo Thang 1500.0 /

Cốt Phốt (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

ABC (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

HSG THCS (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
QUERYARRAY 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (8950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Cánh diều (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1619.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

HSG THPT (1340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team