• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

MinhNhat12

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Xâu con chung dài nhất 2
AC
100 / 100
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Chia năm nhiều lần
AC
10 / 10
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Kích thước mảng con lớn nhất
AC
13 / 13
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

THT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /

THT Bảng A (13563.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Training (79609.6 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
square number 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Module 1 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /

RLKNLTCB (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Cánh diều (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /

Khác (4526.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /

CPP Advanced 01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

hermann01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Array Practice (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Real Value 1300.0 /
Ambatukam 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /

HSG THCS (7710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đi Taxi 900.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Thời gian 800.0 /
Mật mã 1200.0 /
Trạm phát sóng 2000.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Bỏ phiếu 100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /

OLP MT&TN (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

contest (14350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tìm chữ số thứ n 1400.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /

DHBB (3275.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Happy School (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

CSES (18878.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

Đề chưa ra (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

CPP Basic 02 (2530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Cặp số có tổng lớn hơn k 1400.0 /
Cặp số có tổng nhỏ hơn k 1400.0 /
Cặp số có tổng bằng k 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

Practice VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền tệ 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team