MinhNhat12
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
70 / 70
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
C++20
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
30 / 30
C++20
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1117pp)
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
THT Bảng A (13563.3 điểm)
Training (79609.6 điểm)
RLKNLTCB (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Khác (4526.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (8600.0 điểm)
hermann01 (7100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Array Practice (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
HSG THCS (7710.0 điểm)
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (14350.0 điểm)
DHBB (3275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Happy School (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CSES (18878.3 điểm)
Đề chưa ra (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (2530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cặp số có tổng lớn hơn k | 1400.0 / |
Cặp số có tổng nhỏ hơn k | 1400.0 / |
Cặp số có tổng bằng k | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |