Orichi_maru
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
8:51 p.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++20
8:47 p.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++20
1:26 p.m. 3 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
21 / 21
C++20
4:02 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(1200pp)
RTE
9 / 10
C++20
8:41 p.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1100pp)
AC
3 / 3
C++20
8:36 p.m. 23 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1006pp)
TLE
4 / 9
C++20
8:30 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(817pp)
AC
10 / 10
C++20
7:30 a.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
13 / 13
C++20
1:23 p.m. 3 Tháng 5, 2023
weighted 66%
(663pp)
RTE
4 / 7
C++20
8:37 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(576pp)
ABC (1050.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3357.1 điểm)
contest (3584.0 điểm)
CSES (9225.4 điểm)
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (1360.0 điểm)
HSG THCS (2270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 20.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1300.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 80.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2801.0 điểm)
Training (16650.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |