P2B1_01
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
TLE
10 / 11
PY3
95%
(777pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(686pp)
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(368pp)
TLE
5 / 16
PY3
70%
(327pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
32 / 32
PY3
63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1190.0 điểm)
CPP Basic 01 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 10.0 / 10.0 |
String #2 | 10.0 / 10.0 |
String #3 | 10.0 / 10.0 |
String #4 | 10.0 / 10.0 |
String #5 | 10.0 / 10.0 |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (1268.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
DHBB (284.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 284.211 / 300.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (1170.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |