PY1ALeDangHoangMinh
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
6:43 p.m. 22 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
30 / 30
PY3
9:29 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
5:59 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
7 / 7
PY3
2:07 p.m. 23 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
6:36 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
6:48 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
6:54 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
8:05 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
6:44 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
6:57 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CSES (3800.0 điểm)
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 50.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3730.0 điểm)
Training (10283.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |