PY2BNguyenQuangMinh

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (52288.2 điểm)
THT Bảng A (15936.1 điểm)
Cánh diều (34160.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
hermann01 (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5360.0 điểm)
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THCS (5850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 1600.0 / |
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan | 900.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (17500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Cốt Phốt (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (5128.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Đếm #1 | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |