PY2GTranVanLoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4300.0 điểm)
contest (127.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 15.0 / 1500.0 |
Tổng dãy con | 2.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CSES (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 266.667 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 36.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (835.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 35.714 / 50.0 |