PY2GTranVanLoc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1264pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(838pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(796pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (37010.0 điểm)
THT Bảng A (8400.0 điểm)
Cánh diều (35400.0 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CSES (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1735.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (1062.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1800.0 / |
HSG THCS (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |