• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ThienPhuc_ils2427

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng
AC
3 / 3
C++17
1700pp
95% (1615pp)
Đường đi dài nhất
AC
100 / 100
C++17
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
C++17
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1600pp
81% (1303pp)
SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++17
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
C++17
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
AC
16 / 16
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
66% (995pp)
CSES - Book Shop | Hiệu sách
AC
14 / 14
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (27060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
tongboi2 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
FNUM 900.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Module 3 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 150.0 /
minict07 800.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
cmpint 900.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Đếm lũy thừa 1300.0 /
BASIC SET 100.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
BFS 10.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Số lượng ước số 100.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Biểu thức 2 1700.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
minict06 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /

hermann01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

HSG THCS (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Biến đổi 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Avatar 100.0 /

Cánh diều (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /

THT Bảng A (1901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Em trang trí 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /

ABC (200.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

contest (5650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu lập phương 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
Thay thế tổng 300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /

CPP Basic 02 (1620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Sàng số nguyên tố 100.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 /

CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

CSES (26400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 200.0 /

DHBB (3150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Oranges 1300.0 /
Coin 1700.0 /

Happy School (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /

Lập trình cơ bản (901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Nhập xuất mảng hai chiều 100.0 /
Max hai chiều 100.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 100.0 /
Cột chẵn 100.0 /
Tổng mảng hai chiều 100.0 /
Tổng dưới 100.0 /
Trung bình mảng hai chiều 100.0 /
Ziczac 100.0 /

Practice VOI (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khế 1600.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

CPP Basic 01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số #1 100.0 /
[Hàm] - Blink 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng 100.0 /
[Hàm] - Easy shortest path 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 100.0 /
[Hàm] - Từ khoá 100.0 /
[Hàm] - Phép chia 100.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 100.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 100.0 /
[Hàm] - Number ten 100.0 /
[Hàm] - 12 100.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 100.0 /

HackerRank (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Lát gạch 300.0 /
Biểu thức 1500.0 /

LQDOJ Cup (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (57.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Phân tích #4 10.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Khác (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /

THT (1740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Vòng tay 1600.0 /
Thay đổi màu 2100.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /

Đề chưa ra (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 10.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team