ThienPhuc_ils2427

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1543pp)
AC
19 / 19
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1323pp)
AC
70 / 70
C++17
70%
(1257pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1071pp)
Training (102250.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
HSG THCS (11600.0 điểm)
Cánh diều (40900.0 điểm)
THT Bảng A (7400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
contest (16700.0 điểm)
CPP Basic 02 (8100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)
CSES (29200.0 điểm)
DHBB (10000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Coin | 1700.0 / |
Happy School (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (7900.0 điểm)
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 1600.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (11700.0 điểm)
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
LQDOJ Cup (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5614.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
THT (3630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |