Vannguyen1987
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:28 a.m. 10 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
4:08 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
8:02 a.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
8:28 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
9:13 a.m. 5 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
4:37 p.m. 10 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
SCAT
3:35 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
8:20 p.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5397.1 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (1090.0 điểm)
HSG THCS (3160.0 điểm)
Khác (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |