buithanhtung161109
Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++17
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(772pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(733pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(696pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
DHBB (287.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 87.5 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (216.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 16.667 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |