buithanhtung161109
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
19 / 19
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1103pp)
AC
18 / 18
C++17
70%
(908pp)
AC
2 / 2
C++17
66%
(862pp)
Training (25030.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (3516.7 điểm)
Cánh diều (5900.0 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2210.0 điểm)
CSES (11900.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (1001.0 điểm)
contest (4082.0 điểm)
DHBB (2737.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Biểu thức hậu tố | 400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Oranges | 1300.0 / |
Coin | 400.0 / |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Sơn | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
CPP Basic 01 (2299.0 điểm)
vn.spoj (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
Cách nhiệt | 300.0 / |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Khác (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |