congminh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1315pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1071pp)
Training (61952.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Cánh diều (28084.0 điểm)
THT Bảng A (4800.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (14034.0 điểm)
THT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Nhân | 900.0 / |
CSES (20857.1 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
DHBB (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Khác (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Quý chia kẹo | 1600.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Practice VOI (2620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1400.0 / |
Trại hè Tin học | 1800.0 / |
vn.spoj (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Tưới nước đồng cỏ | 1900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |