• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

congminh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tưới nước đồng cỏ
AC
10 / 10
C++14
1800pp
100% (1800pp)
Các thùng nước
AC
10 / 10
C++14
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết
AC
5 / 5
C++14
1700pp
90% (1534pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++14
1600pp
86% (1372pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
CLANGX
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++14
1500pp
77% (1161pp)
CSES - Road Construction | Xây dựng đường
AC
8 / 8
C++14
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường
AC
14 / 14
C++14
1500pp
70% (1048pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++14
1500pp
66% (995pp)
Tọa độ nguyên
AC
100 / 100
C++14
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (20808.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hình tròn 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Module 1 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Rút tiền 777.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Hoá học 900.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Con đường tơ lụa 250.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Liên thông 300.0 /
Chuyến đi dã ngoại 600.0 /
FNUM 200.0 /
DELIVER 200.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /

Cánh diều (4198.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /

THT Bảng A (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

contest (7850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Saving 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /

THT (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

CSES (19873.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

CPP Basic 01 (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

DHBB (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tập xe 300.0 /
Số đường đi ngắn nhất 300.0 /

Khác (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Quý chia kẹo 850.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Array Practice (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 800.0 /
Real Value 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (45.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
For Primary Students 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Practice VOI (653.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 400.0 /
Trại hè Tin học 400.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1800.0 /

Olympic 30/4 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 300.0 /

Đề chưa ra (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1800.0 /

HSG THCS (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team